Có 2 kết quả:
網遊 wǎng yóu ㄨㄤˇ ㄧㄡˊ • 网游 wǎng yóu ㄨㄤˇ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online game
(2) abbr. for 網絡遊戲|网络游戏
(2) abbr. for 網絡遊戲|网络游戏
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online game
(2) abbr. for 網絡遊戲|网络游戏
(2) abbr. for 網絡遊戲|网络游戏
Bình luận 0